Bảng Giá
(Áp dụng từ ngày 01/01/2014)
- Bẳng giá dưới áp dụng với khách hàng lẻ, là cá nhân, hộ gia đình.
- Đối với đồ giặt của Trẻ em dưới 10 tuổi tính bằng 50% giá.
- Đối với khách hàng giặt số lượng lớn có ký hợp đồng sẽ áp dụng giá theo thỏa thuận trong hợp đồng.
| STT | TÊN HÀNG | ITEM | GIẶT NƯỚC - LÀ HƠI Laundry & Steam Ironing |
GIẶT KHÔ - LÀ HƠI Dry Cleaning & Steam Ironing |
LÀ HƠI Steam Ironing Only |
|---|---|---|---|---|---|
| A | BỘ | PCS | |||
| 1 | Bộ Complet | Suit | 75.000 | 50.000 | |
| 2 | Bộ ký giả | Safari | 70.000 | 45.000 | |
| 3 | Bộ áo dài | 60.000 | 75.000 | 54.000 | |
| 4 | Bộ áo dài nhung (quần vải) | 90.000 | 50.000 | ||
| 5 | Bộ đồ thể thao gió | Sport Clothes | 55.000 | 65.000 | 40.000 |
| 6 | Bộ đồ nỉ | Felt Clothes | 40.000 | 50.000 | 30.000 |
| 7 | Bộ đồ ngủ | Pyjama | 35.000 | 45.000 | 25.000 |
| B | ÁO | ||||
| 1 | Áo Vest nam | Jacket | 55.000 | 35.000 | |
| 2 | Áo Vest nữ, lửng, 1 lớp | 50.000 | 30.000 | ||
| 3 | Áo gile vải | Vest | 35.000 | 20.000 | |
| 4 | Áo sơ mi đính cườm, đá | 30.000 | 35.000 | 20.000 | |
| 5 | Áo sơ mi (dài, ngắn tay) | shirt (Long, Short sleeves) | 22.000 | 25.000 | 20.000 |
| 6 | Áo sơ mi tơ tằm | Silk shirt | 35.000 | 25.000 | |
| 7 | Áo khoác ngắn 3 lớp | 50.000 | 60.000 | 40.000 | |
| 8 | Áo khoác dài | Long coat | 60.000 | 70.000 | 50.000 |
| 9 | Áo măng tô | Over coat | 65.000 | 80.000 | 50.000 |
| 10 | Áo lông, Áo khoác dạ | Fur-coat, Felt coat | 65.000 | 40.000 | |
| 11 | Áo nhồi lông thú | Bluzon with fur in line | 65.000 - 70.000 | ||
| 12 | Áo Blouzon | Bluozon | 50.000 | 60.000 | 40.000 |
| 13 | Áo len | Woolen clothes/item | 30.000 | 40.000 | 35.000 |
| 14 | Áo liền váy (quần) | Tights | 40.000 | 50.000 - 60.000 | 35.000 |
| 15 | Áo dài nhung | Velvet long dress | 70.000 | 40.000 | |
| 16 | Áo khoác mỏng | Cloth- coat | 40.000 | 50.000 | 30.000 |
| 17 | Áo phông ngắn tay | Short sleed sweater | 20.000 | 23.000 | 15.000 |
| 18 | Áo phông dài tay | Long sleed sweater | 23.000 | 25.000 | 15.000 |
| 19 | Áo thể thao-gió | Wind Jacket | 35.000 | 45.000 | 25.000 |
| 20 | Áo nỉ | Felt Jacket | 30.000 | 40.000 | 25.000 |
| 21 | Áo ngủ | 20.000 | 25.000 | 15.000 | |
| 22 | Áo da ngắn, lửng | Short leather jacket | 180.000 | ||
| 23 | Áo da dài | Long leather jacket | 220.000 | ||
| 24 | Áo gile da | Leather vest | 120.000 | ||
| 25 | Áo da măng tô | Leather over coat | 250.000 | ||
| 26 | Áo tắm bông | Bath coat | 40.000 | ||
| 27 | Áo lót | Underwear | 10.000 | ||
| C | QUẦN | ||||
| 1 | Quần âu | Trousers | 25.000 | 30.000 | 15.000 |
| 2 | Quần bò | Jeans | 25.000 | 30.000 | 15.000 |
| 3 | Quần bò đính cườm, đá | 30.000 | 35.000 | 15.000 | |
| 4 | Quần soóc | Short | 15.000 | 20.000 | 10.000 |
| 5 | Quần thể thao | 20.000 | 25.000 | 10.000 | |
| 6 | Quần nỉ | 15.000 | 20.000 | 10.000 | |
| 7 | Quần tơ tằm | Silk trousers | 35.000 | 25.000 | |
| 8 | Quần ngủ | 15.000 | 10.000 | ||
| 9 | Quần lót (cái) | Underwear / item | 10.000 | 15.000 | |
| 10 | Quần da | Leather trousers | 120.000 | ||
| D | VÁY | ||||
| 1 | Váy cưới | Wedding-grown | 180.000 - 200.000 | 120.000 | |
| 2 | Váy có trang trí | Laced dress | 40.000 | 60.000 | 30.000 |
| 3 | Váy nhung, dạ | Velvet/felt dress | 60.000 | 40.000 | |
| 4 | Váy dạ hội | Evening dress | 100.000 | 120.000 | 70.000 |
| 5 | Váy ngủ | Night-dress | 25.000 | 35.000 | 15.000 |
| 6 | Chân váy xếp ly | Pleat skirt | 45.000 | 60.000 | 40.000 |
| 7 | Chân váy | skirt | 30.000 | 35.000 | 25.000 |
| 8 | Chân váy tơ tằm | Silk skirt | 45.000 | 35.000 | |
| 9 | Chân váy da | Leather skirt | 100.000 - 120.000 | ||
| E | CÁC HÀNG KHÁC | ||||
| 1 | Handkerchief | 6.000 | 10.000 | ||
| 2 | Cavat | Tie | 30.000 | 20.000 | |
| 3 | Tất chân | Shocks | 10.000 | 15.000 | |
| 4 | Mũ vải | Hat | 25.000 | 35.000 | |
| 5 | Mũ dạ | Felt hat | 50.000 | ||
| 6 | Găng tay da | Leather gloves | 50.000 | ||
| 7 | Giày da | Leather shoes | 80.000 - 100.000 | ||
| 8 | Giầy thể thao | Sport shoes | 50.000 - 70.000 | ||
| 9 | Thú nhồi bông nhỏ | Small cotton animal | 50.000 | ||
| 10 | Thú nhồi bông nhỡ | Mediuml cotton animal | 80.0000 | ||
| 11 | Thú nhồi bông lớn | Big cotton animal | 100.000 | ||
| 12 | Khăn len - găng tay len | Woollen scars, gloves | 30.000 | ||
| 13 | Khăn tắm | bath towel | 30.000 | ||
| 14 | Khăn bàn (Kg) | Table cloth | 20.000 | ||
| 15 | Khăn ăn (kg) | Napkin | 25.000 | ||
| 16 | Chăn len lông | Fur blanket | 65.000 - 75.000 | 75.000 - 80.000 | |
| 17 | Chăn lông vũ | Sheep fur | 120.000 | ||
| 18 | Chăn bông hóa học | Cotton liber blanket | 70.000 | 80.000 | |
| 19 | Chăn tơ tằm | Silk blanket | 120.0000 | ||
| 20 | Chăn dạ | 40.000 | 50.000 | ||
| 21 | Màn | Mosquito screen | 25.000 | 30.000 | |
| 22 | Vỏ gối | Pillow case | 10.000 | 15.000 | |
| 23 | Vỏ gối trần bông | 15.000 | 20.000 | ||
| 24 | Vỏ gối tơ tằm | Silk Pillow case | 25.000 | ||
| 25 | Vỏ chăn mỏng, Ga chun 1 lớp | Blanket – cover Bed sheet/ sing / double | 40.000 | 50.000 | |
| 26 | Ga đơn, đôi (trần bông) | 50.000 | 65.000 - 70.000 | ||
| 27 | Balô | Kit – bag | 40.000 | 50.000 | |
| 28 | Vali | Valise | 100.000 - 150.000 | ||
| 29 | Rèm (Kg) | Drapes | 25.000 | 35.000 | |
| 30 | Ruột gối | Pillow | 40.000 | 50.000 | |
| 31 | Ruột gối lông vũ | Fur Pillow | 60.000 | ||
| F | THẢM - SALON | ||||
| 1 | Thảm mỏng (m2) | 30.000 | |||
| 2 | Thảm len (m2) | Woollen carpet | 50.000 - 70.000 | ||
| 3 | Thảm nilon (m2) | Nilon carpet | 50.000 | ||
| 4 | Thảm lông xù dầy | 100.000 - 120.000 | |||
| 5 | Thảm ghế / 1 chỗ ngồi | Sofa carpet | 50.000 | ||
| 6 | Đệm mút đơn | Single mattres | 450.000 | ||
| 7 | Đệm mút đôi | Double mattres | 600.000 | ||
| 8 | Ghế Salon da (Bộ) | 800.000 - 1.000.000 | |||
| 9 | Ghế Salon vải, nỉ | Sofa | 600.000 - 800.000 |